Home »
Chiều dài | ||
1 | Chiều dài (đến gầu múc trên mặt đất) | 5710(mm) |
2 | Chiều rộng (đến bên ngoài lốp xe) | 2010(mm) |
3 | Chiều rộng gầu | 2070(mm) |
4 | Chiều cao (đến mặt trên của buồng lái) | 2975(mm) |
5 | Chiều dài cơ sở | 2300(mm) |
6 | Khoảng cách tâm lốp trái-phải | 1600(mm) |
7 | Chiều cao cách mặt đất tối thiểu | 342(mm) |
Tham số kỹ thuật chính | ||
1 | Tải trọng định mức | 1800(Kg) |
2 | Trọng lượng thao tác | 6550KG |
3 | Dung tích gầu định mức | 1.0(m3) |
4 | Sức đào lớn nhất | 57kN |
5 | Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất | 2520(mm) |
6 | Khoảng cách vươn đổ vật liệu | 960(mm) |
7 | Góc đổ vật liệu | ≥45° |
8 | Chiều sâu đào | 146(mm) |
9 | Bán kính chuyển góc lớn nhất | |
(1) Bên ngoài gầu | 4850(mm) | |
(2) Trung tâm của lốp xe sau | 4420(mm) | |
10 | Cấu tạo góc trục quay | 38±1° |
11 | Góc lắc cầu sau | ±11° |
12 | Thời gian nâng của gầu | ≤5(sec.) |
13 | Thời gian hạ của gầu | ≤3.2(sec.) |
14 | Thời gian đổ vật liệu | ≤2 (sec.) |
15 | Tốc độ di chuyển (Km/h), tiến 2 lùi 2 | |
(1) Số tiến 1 | 5.75 | |
(2) Số tiến 2 | 23.86 | |
(3) Số lùi 1 | 5.85 | |
(4) Số lùi 2 | 24 | |
Động cơ diesel | ||
1 | Model | Cummins B3.3 |
2 | Hình thức | phun trực tiếp.turbo tăng áp. làm mát bằng nước |
3 | Công suất định mức | 60 (kW) |
4 | Đường kính xy lanh/hành trình | 95 /115(mm) |
5 | Tổng lượng thoát khí của xi lanh | 3.3(L) |
6 | Điện áp của động cơ khởi động | 12/24 (V) |
7 | Vận tốc định mức | 2200(r/min) |
8 | Momen xoắn cực đại | 259(N.M) |
9 | Hình thức khởi động | Điện |
10 | Lượng tiêu hao nhiên liệu tối thiểu | 225(g/Kw.h) |
11 | Trọng lượng tịnh | 255(kg) |
Hệ thống dẫn động | ||
1. Bộ biến momen thuỷ lực | ||
1 | Model | CHANGLIN |
2 | Hình thức | 3-elements.single stage |
3 | Hệ số momen xoắn | 3.06 |
4 | Hình thức làm mát | tuần hoàn áp lực dầu |
2. Hộp truyền động | ||
1 | Model | Changlin |
2 | Hình thức | Biến tốc, bánh răng chuyển liên tục |
3 | Hộp số | Tiến 2 lùi 2 |
4 | Loại bơm | CBG1016(counterclockwise) |
3. Trục xe và lốp xe | ||
1 | Kiểu bộ giảm tốc chính | bánh răng côn xoắn, đơn cấp |
2 | Tỉ số bánh răng của bộ giảm tốc chính | 5.83 |
3 | Kiểu bộ giảm tốc cuối cùng | Hành tinh bậc đơn |
4 | Tỉ lệ bánh răng của bộ giảm tốc cuối cùng | 5.6 |
5 | Gear ratio Tỉ số bánh răng | 32.66 |
6 | Kích thước lốp xe | 16/70-24-10PR |
Hệ thống thủy lực | ||
1 | Loại bơm | CBG 1016 |
2 | Hệ thống áp suất | 160(kgf/cm2) |
3 | Loại van phân phối | ZS1-L20E-T-30 |
4 | Van ưu tiên | YXL-F160L-N7 |
5 | (D*L) Kích thước của xi lanh nâng | Ф90*50*548(mm) |
6 | (D*L) Kích thước của xi lanh nghiêng | Ф110*63*409(mm) |
Hệ thống lái | ||
1 | Hình thức | Middle articulated frame. Full-hydraulic Steering |
2 | Loại bơm của hệ thống lái | CBG 1032 |
3 | Loại bánh răng của hệ thống lái | BZZ5-315+FKAR-1253016 |
4 | Hệ thống áp suất | 125(kgf/cm2) |
5 | Kích thước của xi lanh hệ thống lái | Ф63*45*320(mm) |
Hệ thống phanh | ||
1 | Phanh bằng chân | Air over oil activate 4 wheel brake with caliper disc brake |
2 | Áp suất | 5.9~7.9(kgf/cm2) |
3 | Phanh bằng tay | Phanh bằng tay Trục mềm điều khiển phanh kẹp |
Dụng lượng chứa dầu | ||
1 | Dầu diesel | 110(L) |
2 | Dầu bôi trơn | 16(L) |
3 | Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng | 20(L) |
4 | Dầu hệ thống thủy lực | 100(L) |
5 | Dầu cầu chủ động (F/R) | 26(L) |
6 | Dầu phanh | 1.5(L) |
Kích thước ngoài | ||
1 | Chiều dài (đến gầu múc trên mặt đất) | 7425(mm) |
2 | Chiều rộng (đến bên ngoài lốp xe) | 2305(mm) |
3 | Chiều rộng gàu | 2462(mm) |
4 | Chiều cao (tới đỉnh của buồng lái) | 3095(mm) |
5 | Chiều dài cơ sở | 2750(mm) |
6 | Khoảng cách tâm lốp trái - phải | 1855(mm) |
7 | Chiều cao cách mặt đất tối thiểu | 370(mm) |
Thông số kỹ thuật chính | ||
1 | Tải trọng định mức | 3000(Kg) |
2 | Trọng lượng thao tác | 10200KG |
3 | Dung tích gầu định mức | 1.7(m3) |
4 | Lực tháo đổ lớn nhất | 96kN |
5 | Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất | 2850(mm) |
6 | Khoảng cách vươn đổ vật liệu | 1030(mm) |
7 | Góc đổ vật liệu | ≥45° |
8 | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | |
(1) Bên ngoài gàu | 5600(mm) | |
(2) Bên ngoài bánh xe sau | 5205(mm) | |
9 | Cấu tạo góc trục quay | 38+1° |
10 | Góc lắc cầu sau | +11° |
11 | Thời gian nâng gàu | ≤5.1(sec.) |
12 | Thời gian hạ gàu | ≤3.0(sec.) |
13 | Thời gian đổ liệu | ≤1.1(sec.) |
14 | Tốc độ di chuyển (Km/h), tiến 3 và lùi 3 | |
(1) Số tiến thứ nhất | 7.3 | |
(2) Số tiến thứ hai | 15.7 | |
(3) Số tiến thứ ba | 35 | |
(1) Số lùi thứ nhất | 7.8 | |
(2) Số lùi thứ hai | 16.8 | |
(3) Số lùi thứ ba | 36 | |
Động cơ diesel | ||
1 | Model | Dongfeng Cummins 6BT5.9-C120 |
2 | Loại | Phun trực tiếp.Turbo tăng áp. Làm mát bằng nước |
3 | Công suất định mức | 87(KW) |
4 | Đường kính xylanh/hành trình | 102/120 (mm) |
5 | Tổng lượng thoát khí của xi lanh | 5.9 (L) |
6 | Điện áp của động cơ khởi động | 24(V) |
7 | Vận tốc định mức | 2200(r/min) |
8 | Mômen xoắn cực đại | 440(N.M)/1500rpm |
9 | Hình thức khởi động | Điện |
10 | Lượng tiêu hao nhiên liệu tối thiểu | 220(g/Kw.h) |
Hệ thống dẫn động | ||
1. Bộ biến mômen thuỷ lực | ||
1 | Model | YJH315F (Shanxi Aerospace Power) |
2 | Loại | 3-phần tử. Bậc đơn |
3 | Tỷ số mômen xoắn | 3.1 |
4 | Kiểu làm mát | Lưu thông dầu áp lực |
2. Hộp truyền động | ||
1 | Model | Chinese Changlin |
2 | Loại | Công suất thay đổi, không thay đổi số răng bánh răng ăn khớp truyền động. |
3 | Thay đổi vị trí hộp số | Hộp số 3 tiến 3 lùi |
3. Trục và lốp xe | ||
1 | Kiểu bộ giảm tốc chính | Bánh răng côn xoắn, bậc đơn |
2 | Tỷ lệ hộp số bộ giảm tốc | 3.889 |
3 | Loại giảm tốc cuối | Bánh răng hành tinh bậc đơn |
4 | Tỷ số truyền của bộ giảm tốc cuối | 4.941 |
5 | Tổng tỷ số | 19.216 |
6 | Lực kéo lớn nhất | 83kN |
7 | Kích thước bánh xe | 17.5-25-12PR |
Hệ thống thủy lực | ||
1 | Loại bơm dầu | CBGj2100 (SAE) |
2 | Hệ thống áp suất | 160(kgf/cm2) |
3 | Loại van phân phối | GDF32D2 |
4 | Kích thước của xylanh nâng (D×L) | Ф125×70×697(mm) |
5 | Kích thước của xylanh nghiêng (D×L) | Ф150×70×470(mm) |
Hệ thống lái | ||
1 | Loại | Cấu trúc khớp trung bình. Điều khiển thủy lực hoàn toàn |
2 | Loại bơm của hệ thống lái | CBG2050 (SAE) |
3 | Loại đổi hướng | BZZ1-E400C+FKA-143020 |
4 | Loại van ưu tiên | FLD-D30H |
5 | Hệ thống áp suất | 14MPa |
6 | Kích thước xylanh hệ thống lái | Ф70×40×357(mm) |
Hệ thống phanh | ||
1 | Loại phanh chân | Kích hoạt khí nén dầu tác động lên hệ thống má kẹp phanh đĩa ở 4 bánh xe |
2 | Áp suất khí | 7-8(kgf/cm2) |
3 | Loại phanh khẩn cấp | Điều khiển tự động thông qua hệ thống van khí nén |
4 | Loại phanh tay | Phanh trống Điều khiển thông thường qua hệ thống van khí nén |
Dung lượng chứa dầu | ||
1 | Dầu (diesel) | 110(L) |
2 | Dầu bôi trơn | 13.5(L) |
3 | Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng | 35(L) |
4 | Dầu hệ thống thủy lực | 120(L) |
5 | Dầu cho cầu chủ động (F/R) | 16/15(L) |