Máy xúc bánh lốp 947H
1.
Máy xúc bánh lốp 947H được trang bị động cơ Dongfeng Cummins có hiệu suất đáng tin cậy.
2. Buồng điều khiển sang trọng, hệ thống điều khiển hiện đại, cấu tạo
truyền động bánh xe tiên tiến A/C mang cảm giác thoải mái cho nhà điều
hành.
3. Máy xúc bánh lốp này thông qua bộ truyền lực biến tốc 2 số tiến và 1 số lùi truyền tải mạnh mẽ.
4. Hệ thống điều khiển thủy lực với các xi lanh có độ kín cao giúp máy có tính năng nâng tốt, hoạt động ổn định.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước ngoài |
1 |
Chiều dài (đến gầu múc trên mặt đất) |
7248(mm) |
2 |
Chiều rộng (đến bên ngoài lốp xe) |
2570(mm) |
3 |
Chiều rộng gàu |
2685(mm) |
4 |
Chiều cao (tới đỉnh của buồng lái) |
3430(mm) |
5 |
Chiều dài cơ sở |
3080(mm) |
6 |
Khoảng cách tâm lốp trái - phải |
2050(mm) |
7 |
Chiều cao cách mặt đất tối thiểu |
400(mm) |
Thông số kỹ thuật chính |
1 |
Tải trọng định mức |
4000(Kg) |
2 |
Trọng lượng thao tác |
13200KG |
3 |
Dung tích gầu định mức |
2.3(m3) |
4 |
Lực tháo đổ lớn nhất |
134kN |
5 |
Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất |
2815(mm) |
6 |
Khoảng cách vươn đổ vật liệu |
1050(mm) |
7 |
Góc đổ vật liệu |
≥45° |
8 |
Chiều sâu đào (với chiều ngang đáy gầu) |
190(mm) |
9 |
Bán kính quay vòng lớn nhất |
|
(1) Bên ngoài gàu |
6300(mm) |
(2) Bên ngoài bánh xe sau |
5730(mm) |
10 |
Cấu tạo góc trục quay |
38+1° |
11 |
Góc lắc cầu sau |
+11° |
12 |
Thời gian nâng gàu |
≤6.2(sec.) |
13 |
Thời gian hạ gàu |
≤3.8(sec.) |
14 |
Thời gian đổ liệu |
≤1.8(sec.) |
15 |
Tốc độ di chuyển (Km/h), tiến 2 và lùi 1 |
|
(1) Số tiến thứ nhất |
11 |
(2) Số tiến thứ hai |
36 |
(3) Số lùi thứ nhất |
15 |
Động cơ diesel |
1 |
Model |
Động cơ Dongfeng Cummins 6BTA5.9-C175 |
2 |
Loại |
Phun trực tiếp.Turbo tăng áp. Làm mát bằng nước |
3 |
Công suất định mức |
129(kW) |
4 |
Đường kính xylanh/hành trình |
102×120(mm) |
5 |
Tổng lượng thoát khí của xi lanh |
5.9(L) |
6 |
Cường độ máy phát |
70(A) |
7 |
Công suất của động cơ khởi động |
6(KW) |
8 |
Điện áp của động cơ khởi động |
24(V) |
9 |
Vận tốc định mức |
2100(r/min) |
10 |
Mômen xoắn cực đại |
680(N.M)/1500rpm |
11 |
Hình thức khởi động |
Điện |
12 |
Lượng tiêu hao nhiên liệu tối thiểu |
206(g/Kw.h) |
13 |
Lượng tiêu hao dầu của động cơ |
0.9-1.6(g/Kw.h) |
14 |
Trọng lượng tịnh |
452(kg) |
Hệ thống dẫn động |
1. Bộ biến mômen thuỷ lực |
1 |
Model |
YJHSW315 |
2 |
Loại |
4-phần tử. Bậc kép |
3 |
Tỷ số mômen xoắn |
4 |
4 |
Kiểu làm mát |
Lưu thông dầu áp lực |
2. Hộp truyền động |
1 |
Model |
Z40-3000 |
2 |
Loại |
Công suất thay đổi, không thay đổi số răng bánh răng ăn khớp truyền động. |
3 |
Thay đổi vị trí hộp số |
Hộp số 2 tiến 1 lùi |
3. Trục và lốp xe |
1 |
Kiểu bộ giảm tốc chính |
Bánh răng côn xoắn, bậc đơn |
2 |
Tỷ lệ hộp số bộ giảm tốc |
5.286 |
3 |
Loại giảm tốc cuối |
Bánh răng hành tinh bậc đơn |
4 |
Tỷ số truyền của bộ giảm tốc cuối |
4.4 |
5 |
Tổng tỷ số |
23.258 |
6 |
Lực kéo lớn nhất |
120kN |
7 |
Kích thước bánh xe |
20.5-25-16PR |
Hệ thống thủy lực |
1 |
Loại bơm dầu |
CBGj 3140 |
2 |
Hệ thống áp suất |
180(kgf/cm2) |
3 |
Loại van phân phối |
D32II |
4 |
Van điều khiển |
DJS2-UX/UU |
5 |
Kích thước của xylanh nâng (D×L) |
Ф150×80×695(mm) |
6 |
Kích thước của xylanh nghiêng (D×L) |
Ф180×90×468(mm) |
Hệ thống lái may xuc |
1 |
Loại |
Cấu trúc khớp trung bình. Điều khiển thủy lực hoàn toàn |
2 |
Loại bơm của hệ thống lái |
CBGj 2063 / 1016-XF |
3 |
Loại đổi hướng |
BZZ1-E630C+FKA-146020 |
4 |
Loại van ưu tiên |
FLD-F48H |
5 |
Hệ thống áp suất |
14MPa |
6 |
Kích thước xylanh hệ thống lái |
Ф70×40×460(mm) |
Hệ thống phanh |
1 |
Loại phanh chân |
Kích hoạt khí nén dầu tác động lên hệ thống má kẹp phanh đĩa ở 4 bánh xe |
2 |
Áp suất khí |
7-8(kgf/cm2) |
3 |
Loại phanh khẩn cấp |
Điều khiển tự động thông qua hệ thống van khí nén |
4 |
Loại phanh tay |
Phanh trống Điều khiển thông thường qua hệ thống van khí nén |
Dung lượng chứa dầu |
1 |
Dầu (diesel) |
200(L) |
2 |
Dầu bôi trơn |
13.5(L) |
3 |
Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng |
45(L) |
4 |
Dầu hệ thống thủy lực |
150(L) |
5 |
Dầu cho cầu chủ động (F/R) |
20/20(L) |
6 |
Dầu cho phanh |
2×1.5(L) |
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét