Kích thước tổng |
1 |
Chiều dài (với gầu xúc trên mặt đất) |
8580(mm) |
2 |
Chiều rộng (tính đến bên ngoài bánh xe) |
2897(mm) |
3 |
Chiều rộng gầu xúc |
3048(mm) |
4 |
Chiều cao (tính tới đỉnh của buồng lái) |
3532(mm) |
5 |
Chiều dài cơ sở |
3300(mm) |
6 |
Khoảng cách hai tấm lốp trái – phải |
2300(mm) |
7 |
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (chiều cao cách mặt đất tối thiểu) |
403(mm) |
Thông số kỹ thuật chính |
1 |
Tải trọng định mức |
6000(kg) |
2 |
Trọng lượng thao tác |
19100(kg) |
3 |
Năng lực gầu định mức |
3.5(m3) |
4 |
Sức đào lớn nhất |
190KN |
5 |
Lực lái lớn nhất |
180KN |
6 |
Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất |
3393(mm) |
7 |
Khoảng cách vươn đổ vật liệu |
1365(mm) |
8 |
Góc đổ vật liệu |
≥45° |
9 |
Chiều sâu đào (tính tới đáy ngang gầu xúc) |
212(mm) |
10 |
Bán kính chuyển góc nhỏ nhất |
|
(1) Bên ngoài gầu xúc |
6970(mm) |
(2) Bên ngoài bánh lái trước |
6258(mm) |
11 |
Góc nối khớp bản lề |
38±1° |
12 |
Góc lắc cầu sau |
±12° |
13 |
Thời gian nâng của gầu |
5.8(giây) |
14 |
Thời gian hạ của gầu |
3.2(giây) |
15 |
Thời gian hạ vật liệu |
1.5(giây) |
16 |
Tốc độ di chuyển (4 số tiến và 3 số lùi) |
|
(1) bánh răng số 1 (tiến & lùi) |
6.5(km/giờ) |
(2) bánh răng số 2 (tiến & lùi) |
11.8(km/giờ) |
(3) bánh răng số 3 (tiến & lùi) |
23.5(km/giờ) |
(4) bánh răng số 4 (tiến) |
37.2(km/giờ) |
Động cơ diesel cho máy xúc bánh lốp |
1 |
Model |
Động cơ diesel Shanghai SC11CB240.1G2B1 |
2 |
Chủng loại |
Phun trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng nước |
3 |
Đầu ra định mức |
174.5(kW) |
4 |
Hành trình/ đường kính pit tông |
121/152(mm) |
5 |
Tổng hành trình động cơ |
10.5(L) |
6 |
Model của động cơ khởi động |
4N3181 |
7 |
Công suất của động cơ khởi động |
7.5(kW) |
8 |
Điện áp của động cơ khởi động |
24(V) |
9 |
Tốc độ định mức |
2200(v/phút) |
10 |
Mô men tối đa |
912(N.m)/1400rpm |
11 |
Kiểu khởi động |
Khởi động bằng điện |
12 |
Mức tiêu hao nhiên liệu chuyên dụng nhỏ nhất |
238(g/kW.h) |
13 |
Mức tiêu thụ dầu động cơ chuyên dụng |
0.95-1.77(g/kW.h) |
14 |
Trọng lượng tịnh |
960(kg) |
Hệ thống truyền động của Máy xúc bánh lốp |
I. Bộ chuyển đổi mô men |
1 |
Chủng loại |
3-nguyên tố, đơn cấp |
2 |
Tỷ lệ mô men |
2.55 |
3 |
Đường kính lớn nhất của dòng chảy |
340(mm) |
4 |
Kiểu làm mát |
Dầu áp suất tuần hoàn |
II. Hộp số truyền động |
1 |
Model |
ZF4WG200 |
2 |
Chủng loại |
Power shift, sang số liên tục |
3 |
Vị trí sang số |
4 số tiến và 3 số lùi |
III. Trục và lốp xe |
1 |
Kiểu bộ giảm tốc chính |
Bánh răng côn xoắn, đơn cấp |
2 |
Tỷ số bánh răng của bộ giảm tốc chính |
4.875 |
3 |
Kiểu bộ giảm tốc cuối |
Hành tinh đơn cấp |
4 |
Tỷ số bánh răng của bộ giảm tốc cuối |
4.94 |
5 |
Tỷ số tổng |
24.0825 |
6 |
Kích thước lốp |
23.5-25-20PR L-3 |
Hệ thống thiết bị vận hành thủy lực |
1 |
Model của bơm dầu |
JHP2080-Gj0020-XF (sản phẩm của công ty THNN bơm thủy lực Jinan |
2 |
Áp suất hệ thống |
20(MPa) |
3 |
Model van phân phối |
DXS-00(của Zhejiang Linhai) |
4 |
Model của van mồi |
D32II |
5 |
Kích thước xy lanh nâng (D×L) |
Ф160×90×874(mm) |
6 |
Kích thước xy lanh nghiêng (D×L) |
Ф210×110×575(mm) |
Hệ thống lái của Máy xúc bánh lốp |
1 |
Chủng loại |
Bộ khung có khớp nối, lái thủy lực toàn bộ |
2 |
Model của bơm hệ thống lái |
JHP2080S (sản phẩm của công ty TNHH bơm thủy lực Jinan |
3 |
Áp suất hệ thống lái |
16MPa |
4 |
Kích thước xy lanh hệ thống lái |
Ф100×50×425(mm) |
5 |
Model của bộ chuyển hướng |
BZZ3-100 |
Hệ thống phanh |
1 |
Loại phanh chân |
Phanh đĩa Caplier, đường ống kép, air-over-oil tác động lên 4 phanh thắng ở 4 bánh xe |
2 |
Áp suất khí |
7-8(kgf/cm2) |
3 |
Loại phanh khẩn cấp |
Phanh khí hãm tự động |
4 |
Loại phanh tay |
Phanh trống, điều chỉnh bằng tay hãm phanh khí |
Dung lượng chứa dầu của Máy xúc bánh lốp |
1 |
Nhiên liệu (diesel) |
350(L) |
2 |
Dầu bôi trơn động cơ |
28(L) |
3 |
Hệ thống phanh |
2×2(L) |
4 |
Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng |
45(L) |
5 |
Dầu cho hệ thống thủy lực |
250(L) |
6 |
Dầu cho trục lái (F/R) |
30(L)+24(L) |
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét