Kích thước ngoài |
1 |
Chiều dài (đến gầu múc trên mặt đất) |
8130(mm) |
2 |
Chiều rộng (đến bên ngoài lốp xe) |
2800(mm) |
3 |
Chiều rộng gàu |
2946(mm) |
4 |
Chiều cao (tới đỉnh của buồng lái) |
3450(mm) |
5 |
Chiều dài cơ sở |
3200(mm) |
6 |
Khoảng cách tâm lốp trái - phải |
2200(mm) |
7 |
Chiều cao cách mặt đất tối thiểu |
450(mm) |
Thông số kỹ thuật chính |
1 |
Tải trọng định mức |
5000(Kg) |
2 |
Trọng lượng thao tác |
16700KG |
3 |
Dung tích gầu định mức |
3.0(m3) |
4 |
Lực tháo đổ lớn nhất |
165kN |
5 |
Lực kéo lớn nhất |
150kN |
6 |
Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất |
3100(mm) |
7 |
Khoảng cách vươn đổ vật liệu |
1150(mm) |
8 |
Góc đổ vật liệu |
≥45o |
9 |
Chiều sâu đào (với chiều ngang đáy gầu) |
165(mm) |
10 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
|
(1) Bên ngoài gàu |
6735(mm) |
(2) Bên ngoài bánh xe sau |
6098(mm) |
11 |
Cấu tạo góc trục quay |
38° |
12 |
Góc lắc cầu sau |
+13° |
13 |
Thời gian nâng gàu |
≤5.6(sec.) |
14 |
Thời gian hạ gàu |
≤3.7(sec.) |
15 |
Thời gian đổ liệu |
≤1.7(sec.) |
16 |
Tốc độ di chuyển (Km/h), tiến 3 và lùi 3 |
|
(1) Số thứ nhất |
6.8/8 |
(2) Số thứ hai |
10.8/14.3 |
(3) Số thứ ba |
32/34.1 |
Động cơ diesel |
1 |
Model |
Cummins 6CT AA 8.3-C215 (TIER2) |
ShangChai SC11CB220G2B1 động cơ |
2 |
Loại |
Phun trực tiếp.Turbo tăng áp. Làm mát bằng nước |
3 |
Công suất định mức |
158 (kW) |
162(Kw) |
4 |
Đường kính xylanh/hành trình |
114/135 (mm) |
121/152(mm) |
5 |
Tổng lượng thoát khí của xi lanh |
8.3 (L) |
10.5(L) |
6 |
Model động cơ khởi động |
42MT |
KB-24V |
7 |
Công suất của động cơ khởi động |
8.2(KW) |
7.5(KW) |
8 |
Điện áp của động cơ khởi động |
24(V) |
24(V) |
9 |
Vận tốc định mức |
2200(vòng/phút) |
2200(vòng/phút) |
10 |
Mômen xoắn cực đại |
998(N.M) |
843±6%(N.m)/(1400 vòng/phút) |
11 |
Hình thức khởi động |
Điện |
Điện |
12 |
Lượng tiêu hao nhiên liệu tối thiểu |
207(g/Kw.h) |
230(g/Kw.h) |
13 |
Lượng tiêu hao dầu của động cơ |
0.9-1.6(g/Kw.h) |
0.95-1.77(g/Kw.h) |
14 |
Trọng lượng tịnh |
617(kg) |
960(Kg) |
Hệ thống dẫn động |
1. Bộ biến mômen thuỷ lực may xuc |
1 |
Model |
957H.2 |
2 |
Loại |
3-phần tử. Bậc đơn |
3 |
Tỷ số mômen xoắn |
3.35 |
4 |
Kiểu làm mát |
Lưu thông dầu áp lực |
2. Hộp truyền động |
1 |
Model |
CHANGLIN 957H.4 |
2 |
Loại |
Công suất thay đổi, không thay đổi số răng bánh răng ăn khớp truyền động. |
3 |
Thay đổi vị trí hộp số |
Hộp số 3 số tiến 3 số lùi |
3. Trục và lốp xe |
1 |
Kiểu bộ giảm tốc chính |
Bánh răng côn xoắn, bậc đơn |
2 |
Tỷ lệ hộp số bộ giảm tốc |
4.625 |
3 |
Loại giảm tốc cuối |
Bánh răng hành tinh bậc đơn |
4 |
Tỷ số truyền của bộ giảm tốc cuối |
4.9286 |
5 |
Tổng tỷ số |
22.795 |
6 |
Lực kéo lớn nhất |
150kN |
7 |
Kích thước bánh xe |
23.5-25-16PR |
Hệ thống thủy lực |
1 |
Loại bơm dầu |
JHP 3160 |
2 |
Hệ thống áp suất |
180(kgf/cm2) |
3 |
Loại van phân phối |
GDF-32-YL18/D32II-YL20 |
4 |
Van điều khiển phân phối |
DGf-00 (Gaoyu) |
5 |
Van điều khiển |
DJS2-UX/UU |
6 |
Kích thước của xylanh nâng (D×L) |
Ф160×90×810(mm) |
7 |
Kích thước của xylanh nghiêng (D×L) |
Ф180×90×528(mm) |
Hệ thống lái |
1 |
Loại |
Cấu trúc khớp trung bình. Điều khiển thủy lực hoàn toàn |
2 |
Loại bơm của hệ thống lái |
JHP2080S |
3 |
Loại đổi hướng |
TLF1-E1000B+FKB6020 |
4 |
Loại van ưu tiên |
YXL-F250F-N7 |
5 |
Hệ thống áp suất |
16MPa |
6 |
Kích thước xylanh hệ thống lái |
Ф90×45×435(mm) |
Hệ thống phanh |
1 |
Kiểu phanh chân |
Phanh đĩa má kẹp Đường ống dẫn kép, kích hoạt khí nén dầu tác động lên 4 bánh xe |
2 |
Áp suất khí |
6-7.5(kgf/cm2) |
3 |
Loại phanh khẩn cấp |
Điều khiển thông thường qua hệ thống van khí nén |
4 |
Loại phanh tay |
Điều khiển phanh bằng tay. Khớp động điều khiển má kẹp. |
Dung lượng chứa dầu |
1 |
Dầu (diesel) |
250(L) |
2 |
Dầu bôi trơn |
Cummins: 20(L) ShangChai: 27(L) |
3 |
Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng |
42(L) |
4 |
Dầu hệ thống thủy lực |
180(L) |
5 |
Dầu cho cầu chủ động (F/R) |
18/18(L) |
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét